volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: miếng, rau muối, gia vị.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. miếng

fragment

✪ 2. rau muối

salted vegetables

✪ 3. gia vị

spices

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ