部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hô】
Đọc nhanh: 虖 (hô). Ý nghĩa là: tiếng hét của hổ, để gọi, thở ra.
虖 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng hét của hổ
scream of tiger
✪ 2. để gọi
to call
✪ 3. thở ra
to exhale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虖
虖›
Tập viết