volume volume

Từ hán việt: 【hô】

Đọc nhanh: (hô). Ý nghĩa là: tiếng hét của hổ, để gọi, thở ra.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng hét của hổ

scream of tiger

✪ 2. để gọi

to call

✪ 3. thở ra

to exhale

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨一フノ一フノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YPHFD (卜心竹火木)
    • Bảng mã:U+8656
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp