cuò
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ngồi xổm (khi chào).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi xổm (khi chào)

to squat (in salutation)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Cuò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ丶一丨一ノフ丶
    • Thương hiệt:TOOE (廿人人水)
    • Bảng mã:U+84CC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp