yíng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giềng; như "cây giềng; củ giềng" giền; như "rau giền" riềng; như "củ riềng".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giềng; như "cây giềng; củ giềng" giền; như "rau giền" riềng; như "củ riềng"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノフ丶丨フ丨丨一
    • Thương hiệt:TNST (廿弓尸廿)
    • Bảng mã:U+843E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp