volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tẻ nhạt, cây dày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tẻ nhạt

tedious

✪ 2. cây dày

thicket

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:TCTO (廿金廿人)
    • Bảng mã:U+83D0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp