volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lưỡi cỏ nhọn, chích.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lưỡi cỏ nhọn

pointed grass blade

✪ 2. chích

to prick

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:一丨丨一丨フ丨ノ丶
    • Thương hiệt:TDB (廿木月)
    • Bảng mã:U+8326
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp