volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại thảo mộc thơm (cũ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại thảo mộc thơm (cũ)

a kind of aromatic herb (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khất
    • Nét bút:一丨丨ノ一一フ
    • Thương hiệt:TOMN (廿人一弓)
    • Bảng mã:U+829E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp