dié
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thuyền nhỏ; thuyền con.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền nhỏ; thuyền con

小船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:ノノフ丶一丶一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HYPTD (竹卜心廿木)
    • Bảng mã:U+8253
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp