volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thiết bị trên tàu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiết bị trên tàu

舾装

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ丶一丶一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYMCW (竹卜一金田)
    • Bảng mã:U+823E
    • Tần suất sử dụng:Thấp