部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hề.hễ.khê】
Đọc nhanh: 徯 (hề.hễ.khê). Ý nghĩa là: chờ đợi; đợi, đường nhỏ; hẻm.
徯 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chờ đợi; đợi
等待
✪ 2. đường nhỏ; hẻm
小路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徯
徯›
Tập viết