volume volume

Từ hán việt: 【hề.hễ.khê】

Đọc nhanh: (hề.hễ.khê). Ý nghĩa là: chờ đợi; đợi, đường nhỏ; hẻm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chờ đợi; đợi

等待

✪ 2. đường nhỏ; hẻm

小路

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí
    • Âm hán việt: Hề , Hễ , Khê
    • Nét bút:ノノ丨ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOBVK (竹人月女大)
    • Bảng mã:U+5FAF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp