volume volume

Từ hán việt: 【lô】

Đọc nhanh: (lô). Ý nghĩa là: thuyền; tàu bè. Ví dụ : - 舳舻。 thuyền bè.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền; tàu bè

船头,也指船

Ví dụ:
  • volume volume

    - 舳舻 zhúlú

    - thuyền bè.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 舳舻 zhúlú

    - thuyền bè.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Lú , Lǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYS (竹卜卜尸)
    • Bảng mã:U+823B
    • Tần suất sử dụng:Thấp