líng
volume volume

Từ hán việt: 【linh】

Đọc nhanh: (linh). Ý nghĩa là: thuyền có cửa sổ, thuyền nhỏ; thuyền con. Ví dụ : - 舲船。 thuyền có cửa sổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền có cửa sổ

有窗户的船

Ví dụ:
  • volume volume

    - líng chuán

    - thuyền có cửa sổ.

✪ 2. thuyền nhỏ; thuyền con

小船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - líng chuán

    - thuyền có cửa sổ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYOII (竹卜人戈戈)
    • Bảng mã:U+8232
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp