部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lạp】
Đọc nhanh: 臈 (lạp). Ý nghĩa là: lạp; như "lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)" Tục dùng như chữ lạp 臘..
臈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạp; như "lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)" Tục dùng như chữ lạp 臘.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臈