部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 耂 (_). Ý nghĩa là: lão; như "ông lão; bà lão" (tdhv).
耂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lão; như "ông lão; bà lão" (tdhv)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耂
耂›
Tập viết