lǎo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lão; như "ông lão; bà lão" (tdhv).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lão; như "ông lão; bà lão" (tdhv)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Lão 老 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JK (十大)
    • Bảng mã:U+8002
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp