部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【huy】
Đọc nhanh: 翚 (huy). Ý nghĩa là: bay lượn; chao liệng, chim trĩ; con trĩ.
✪ 1. bay lượn; chao liệng
飞翔
✪ 2. chim trĩ; con trĩ
古书中指一种有五彩羽毛的野鸡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翚