liù
volume volume

Từ hán việt: 【liệu.liêu】

Đọc nhanh: (liệu.liêu). Ý nghĩa là: tiếng gió, bay lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng gió

the sound of the wind

✪ 2. bay lên

to soar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+5 nét)
    • Pinyin: Liào , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMOHH (尸一人竹竹)
    • Bảng mã:U+7FCF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp