部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 翈 (_). Ý nghĩa là: cánh lông; tua lông.
翈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh lông; tua lông
羽辦,羽干两侧由短羽连合而成的辦状物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翈
翈›
Tập viết