xiá
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cánh lông; tua lông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cánh lông; tua lông

羽辦,羽干两侧由短羽连合而成的辦状物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丶一フ丶一
    • Thương hiệt:WLSMM (田中尸一一)
    • Bảng mã:U+7FC8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp