部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 缿 (_). Ý nghĩa là: ống tiền; hộp thơ (thời xưa).
缿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống tiền; hộp thơ (thời xưa)
古代储钱或投受函件的器物,入口小,像扑满,有的像竹筒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缿