qiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【cưỡng】

Đọc nhanh: (cưỡng). Ý nghĩa là: cưỡng; như "cưỡng bảo (tã trẻ con)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cưỡng; như "cưỡng bảo (tã trẻ con)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+12 nét)
    • Pinyin: Qiǎng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVFNR (重女火弓口)
    • Bảng mã:U+7E66
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp