部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bảo】
Đọc nhanh: 緥 (bảo). Ý nghĩa là: bão; như "cưỡng bão (tã trẻ con)" (Danh) § Cũng như bảo 褓..
緥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bão; như "cưỡng bão (tã trẻ con)" (Danh) § Cũng như bảo 褓.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 緥