volume volume

Từ hán việt: 【kì.kỳ】

Đọc nhanh: (kì.kỳ). Ý nghĩa là: rất; cực, họ Kỳ. Ví dụ : - 希望綦切。 vô cùng hi vọng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rất; cực

极;很

Ví dụ:
  • volume volume

    - 希望綦切 xīwàngqíqiè

    - vô cùng hi vọng.

✪ 2. họ Kỳ

(Qí) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 希望綦切 xīwàngqíqiè

    - vô cùng hi vọng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCVIF (廿金女戈火)
    • Bảng mã:U+7DA6
    • Tần suất sử dụng:Thấp