部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cầu】
Đọc nhanh: 絿 (cầu). Ý nghĩa là: bức xúc, cấp bách.
絿 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bức xúc
pressing
✪ 2. cấp bách
urgent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絿