部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiệp】
Đọc nhanh: 緁 (tiệp). Ý nghĩa là: Để bện, tham gia, nối.
✪ 1. Để bện
to braid
✪ 2. tham gia
to join
✪ 3. nối
to splice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 緁