部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hội】
Đọc nhanh: 絵 (hội). Ý nghĩa là: gói; như "cuốn gói; gói ghém; gói bánh" gối; như "cái gối".
絵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gói; như "cuốn gói; gói ghém; gói bánh" gối; như "cái gối"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絵