volume volume

Từ hán việt: 【kế】

Đọc nhanh: (kế). Ý nghĩa là: kế; như "kế tiếp; mẹ kế; vợ kế" Như chữ kế ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. kế; như "kế tiếp; mẹ kế; vợ kế" Như chữ kế 繼.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ