部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【luỹ】
Đọc nhanh: 絫 (luỹ). Ý nghĩa là: luỹ; như "luỹ luỹ (chồng chất lên nhau)" Cũng như chữ lũy 累..
絫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luỹ; như "luỹ luỹ (chồng chất lên nhau)" Cũng như chữ lũy 累.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絫