部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trật】
Đọc nhanh: 紩 (trật). Ý nghĩa là: may; khâu, chỗ may; chỗ khâu, nạp; nhập.
紩 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. may; khâu
缝
✪ 2. chỗ may; chỗ khâu
缝合的地方
✪ 3. nạp; nhập
纳
✪ 4. tìm; kiếm
索
✪ 5. dọc
经
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紩