Đọc nhanh: 粩 (_). Ý nghĩa là: Đài Loan [lǎo], một loại bánh ngọt truyền thống của Đài Loan và Phúc Kiến được chiên, sau đó phủ maltose và cuộn trong hạt mè hoặc đậu phộng băm nhỏ, v.v..
粩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan [lǎo]
Taiwan pr. [lǎo]
✪ 2. một loại bánh ngọt truyền thống của Đài Loan và Phúc Kiến được chiên, sau đó phủ maltose và cuộn trong hạt mè hoặc đậu phộng băm nhỏ, v.v.
a traditional pastry of Taiwan and Fujian which is fried, then coated with maltose and rolled in sesame seeds or chopped peanuts etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粩