volume volume

Từ hán việt: 【tê】

Đọc nhanh: (tê). Ý nghĩa là: tấm; gạo tấm (gạo), cám.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tấm; gạo tấm (gạo)

碎米

✪ 2. cám

糙米辗扎时脱掉的皮,可做饲料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDMCW (火木一金田)
    • Bảng mã:U+7C9E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp