Đọc nhanh: 粗沙筒管 (thô sa đồng quản). Ý nghĩa là: ống gỗ cuốn cúi.
粗沙筒管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống gỗ cuốn cúi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗沙筒管
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 这样 粗细 的 沙子 最合适
- độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi.
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 这袋 粗 沙子 适合 做 建筑
- Túi cát thô này phù hợp để xây dựng.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
筒›
管›
粗›