部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 籸 (_). Ý nghĩa là: hạt nghiền.
籸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt nghiền
crushed grain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籸