yuè
volume volume

Từ hán việt: 【thược】

Đọc nhanh: (thược). Ý nghĩa là: ống sáo, Chìa khóa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ống sáo

flute

✪ 2. Chìa khóa

key

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+17 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Thược
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMB (竹人一月)
    • Bảng mã:U+7C65
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp