部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiêm】
Đọc nhanh: 籖 (thiêm). Ý nghĩa là: tăm; như "tăm tre" thiêm xâm; như "xin xâm (quẻ bói)" Tục dùng như chữ thiêm 籤..
籖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăm; như "tăm tre" thiêm xâm; như "xin xâm (quẻ bói)" Tục dùng như chữ thiêm 籤.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籖