部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bỉ.chuỷ.tỷ】
Đọc nhanh: 粃 (bỉ.chuỷ.tỷ). Ý nghĩa là: tẻ; như "gạo tẻ" bỉ; như "khang bỉ (lúa lép)" Cũng như chữ bỉ 秕..
粃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tẻ; như "gạo tẻ" bỉ; như "khang bỉ (lúa lép)" Cũng như chữ bỉ 秕.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粃