部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 籋 Ý nghĩa là: nhíp; cái nhíp; cái kẹp.
籋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhíp; cái nhíp; cái kẹp
镊子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籋
籋›
Tập viết