niè
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: nhíp; cái nhíp; cái kẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhíp; cái nhíp; cái kẹp

镊子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+14 nét)
    • Âm hán việt: Nhiếp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Thương hiệt:HMFB (竹一火月)
    • Bảng mã:U+7C4B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp