ruò
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lớp biểu bì của cây tre.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lớp biểu bì của cây tre

cuticle of bamboo plant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Thương hiệt:HNMM (竹弓一一)
    • Bảng mã:U+7BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp