• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮)

  • Pinyin: Ruò
  • Âm hán việt: Nhược
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一フ丶一フ一フ丶一
  • Hình thái:⿱⺮弱
  • Thương hiệt:HNMM (竹弓一一)
  • Bảng mã:U+7BDB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 篛

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 篛 theo âm hán việt

篛 là gì? (Nhược). Bộ Trúc (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cây tre, Vỏ tre, “Nhược trúc” cây nhược trúc, thân dùng làm quản bút, ống điếu, lá để làm nón. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cây tre

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Vỏ tre
* “Nhược trúc” cây nhược trúc, thân dùng làm quản bút, ống điếu, lá để làm nón

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ nhược .

Từ ghép với 篛