部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phỉ】
Đọc nhanh: 篚 (phỉ). Ý nghĩa là: sọt; sọt tre hình tròn.
篚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sọt; sọt tre hình tròn
圆形的竹筐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篚
篚›
Tập viết