ruò
volume volume

Từ hán việt: 【nhược】

Đọc nhanh: (nhược). Ý nghĩa là: cây trúc, lá trúc. Ví dụ : - 箬帽。 nón lá.. - 阿箬上吊自尽了 A Nhược treo cổ tự tử rồi

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây trúc

箬竹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 箬帽 ruòmào

    - nón lá.

  • volume volume

    - ā ruò 上吊 shàngdiào 自尽 zìjìn le

    - A Nhược treo cổ tự tử rồi

✪ 2. lá trúc

箬竹的叶子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - ā ruò 上吊 shàngdiào 自尽 zìjìn le

    - A Nhược treo cổ tự tử rồi

  • volume volume

    - 箬帽 ruòmào

    - nón lá.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Nà , Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTKR (竹廿大口)
    • Bảng mã:U+7BAC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp