jùn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: măng. Ví dụ : - 细箘是生物的主要类群之一 Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. măng

bamboo shoots

Ví dụ:
  • volume volume

    - jùn shì 生物 shēngwù de 主要 zhǔyào 类群 lèiqún 之一 zhīyī

    - Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jùn shì 生物 shēngwù de 主要 zhǔyào 类群 lèiqún 之一 zhīyī

    - Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính

Nét vẽ hán tự của các chữ