gàng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Cánh Khẩu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cánh Khẩu

筻口,地名,在湖南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMLK (竹一中大)
    • Bảng mã:U+7B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp