Đọc nhanh: 筩 (đồng). Ý nghĩa là: thúng; như "buôn thúng bán mẹt" dũng đồng; như "trúc đồng (ống tre)" rỗng; như "nhà rỗng; rỗng tuếch" (Danh) Ống trúc. (Danh) Đồ đựng miệng nhỏ. (Danh) Đồ để đựng tên. ◇Lưu Hướng 劉向: Trừu cung ư sướng; viên thỉ ư đồng 抽弓於韔; 援矢於筩 (Tân tự 新序; Nghĩa dũng 義勇) Lấy cung từ túi đựng cung; rút tên trong hộp đựng tên..
筩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thúng; như "buôn thúng bán mẹt" dũng đồng; như "trúc đồng (ống tre)" rỗng; như "nhà rỗng; rỗng tuếch" (Danh) Ống trúc. (Danh) Đồ đựng miệng nhỏ. (Danh) Đồ để đựng tên. ◇Lưu Hướng 劉向: Trừu cung ư sướng; viên thỉ ư đồng 抽弓於韔; 援矢於筩 (Tân tự 新序; Nghĩa dũng 義勇) Lấy cung từ túi đựng cung; rút tên trong hộp đựng tên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筩
筩›