shān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chòm; như "chòm xóm; chòm râu; chòm cây" đệm; như "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" xờm; như "bờm xờm" (Danh) Tấm ván bằng tre để trẻ con tập viết thời xưa..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chòm; như "chòm xóm; chòm râu; chòm cây" đệm; như "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" xờm; như "bờm xờm" (Danh) Tấm ván bằng tre để trẻ con tập viết thời xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ