háng
volume volume

Từ hán việt: 【hàng】

Đọc nhanh: (hàng). Ý nghĩa là: tre đặt ngang khung gỗ trên đó có thể cất giữ ngũ cốc trong điều kiện khí hậu ẩm ướt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tre đặt ngang khung gỗ trên đó có thể cất giữ ngũ cốc trong điều kiện khí hậu ẩm ướt

bamboos placed across wooden frames on which grain may be stored in damp climates

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ