háng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 筕 篖

see 筕篖 [hángtáng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHON (竹竹人弓)
    • Bảng mã:U+7B55
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp