suì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bông

同'穗'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+12 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toại , Tuệ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Thương hiệt:HDYTO (竹木卜廿人)
    • Bảng mã:U+7A5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp