部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lục】
Đọc nhanh: 稑 (lục). Ý nghĩa là: hạt chín sớm chín muộn.
稑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt chín sớm chín muộn
late-planted early-ripening grain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稑