volume volume

Từ hán việt: 【tế.tễ】

Đọc nhanh: (tế.tễ). Ý nghĩa là: xếp đều các cuống hạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xếp đều các cuống hạt

stack grain stalks evenly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế , Tễ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYX (竹木卜重)
    • Bảng mã:U+7A67
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp