nián
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chiêm; như "lúa chiêm".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiêm; như "lúa chiêm"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨一丨フ一
    • Thương hiệt:HDYR (竹木卜口)
    • Bảng mã:U+79E5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp