部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 祫 (_). Ý nghĩa là: tế tổ tiên trong thái miếu (thời xưa).
祫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tế tổ tiên trong thái miếu (thời xưa)
古时太庙中合祭祖先
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祫